Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 309

Hôm nay: 2036

Tổng truy cập: 14,155,634

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10

Quy Cách: DN15 đến DN500

Áp suất làm việc: PN6

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...

Xuất Xứ: Nhập khẩu China - Korea, sản xuất tại Việt Nam

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

Mặt bích mù DIN PN6: DIN STANDARD - PN6 - 2527 BLRF:

DIN STANDARD - PN6 - 2527 BLRF

 

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

75

12

50

4

11

35

2

0.38

15

80

12

55

4

11

40

2

0.44

20

90

14

65

4

11

50

2

0.65

25

100

14

75

4

11

60

2

0.82

32

120

14

90

4

14

70

2

1.17

40

130

14

100

4

14

80

3

1.39

50

140

14

110

4

14

90

3

1.62

65

160

14

130

4

14

110

3

2.48

80

190

16

150

4

18

128

3

3.49

100

210

16

170

4

18

148

3

4.86

125

240

18

200

8

18

178

3

6.28

150

265

18

225

8

18

202

3

7.75

175

295

20

255

8

18

-

3

10.7

200

320

20

280

8

18

258

3

12.7

250

375

22

335

12

18

312

3

19

300

440

22

395

12

22

365

4

26.3

350

490

22

445

12

22

415

4

32.9

400

540

22

495

16

22

465

4

10.2

500

645

24

600

20

22

570

4

63.2

Mặt bích mù DIN PN10: DIN STANDARD - PN10 - 2527 BLRF:

DIN STANDARD - PN10 - 2527 BLRF

 

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

14

60

4

14

40

2

0.38

15

95

14

65

4

14

45

2

0.44

20

105

16

75

4

14

58

2

0.66

25

115

16

85

4

14

68

2

0.82

32

140

16

100

4

18

78

2

1.18

40

150

16

110

4

18

88

3

1.39

50

165

18

125

4

18

102

3

1.62

65

185

18

145

4

18

122

3

2.14

80

200

20

160

4

18

138

3

3.43

100

220

20

180

4

18

158

3

4.22

125

250

22

210

8

18

188

3

6.1

150

285

22

240

8

22

212

3

7.51

200

340

24

295

8

22

268

3

12.31

250

395

26

350

12

22

320

3

18.55

300

445

26

400

12

22

370

4

25.47

350

505

26

460

12

22

430

4

31.78

400

565

26

515

16

22

532

4

38.5

500

670

28

620

20

26

585

4

60.13

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO