Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 671

Hôm nay: 2055

Tổng truy cập: 14,934,377

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN6, PN10

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN6, PN10

Quy Cách: DN15 đến DN500

Áp suất làm việc: PN6, PN10

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316... 

Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam...

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, ...

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

Mặt bích DIN 2576 PN6: DIN STANDARD - PN6 - 2576 PLRF:

DIN STANDARD - PN6 - 2576 PLRF

 

Nominal Pipe Size

OD

Dia. of Bore

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

17.2

17.7

75

12

50

4

11

35

2

0.36

14

14.5

15

21.3

22

80

12

55

4

11

40

2

0.41

20

21

20

26.9

27.6

90

14

65

4

11

50

2

0.6

25

26

25

33.7

34.4

100

14

75

4

11

60

2

0.74

30

31

32

42.4

43.1

120

16

90

4

14

70

2

1.19

38

39

40

48.3

49

130

16

100

4

14

80

3

1.39

44.5

45.5

50

60.3

61.1

140

16

110

4

14

90

3

1.53

57

58.1

65

76.1

77.1

160

16

130

4

14

110

3

1.89

80

88.9

90.3

190

18

150

4

18

128

3

2.98

100

114.3

115.9

210

18

170

4

18

148

3

3.46

108

109.6

125

139.7

141.6

240

20

200

8

18

178

3

4.6

133

134.8

150

168.3

170.5

265

20

225

8

18

202

3

5.22

159

161.1

200

219.1

221.8

320

22

280

8

18

258

3

7.15

250

273

276.2

375

24

335

12

18

312

3

9.61

267

270.2

300

323.9

327.6

440

24

395

12

22

365

4

12.6

350

355.6

359.7

490

26

445

12

22

415

4

15.6

368

372.2

400

406.4

411

540

28

495

16

22

465

4

18.4

419

423.7

450

457

462.5

595

30

550

16

22

-

-

21.4

500

508

513.6

645

30

600

20

22

570

4

24.6

Mặt bích DIN 2576 PN10: DIN STANDARD - PN10 - 2576 PLRF:

DIN STANDARD - PN10- 2576 PLRF

 

Nominal Pipe Size

OD

Dia. of Bore

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

14.5

14

90

14

60

4

14

40

2

0.61

17.2

17.7

15

21

20

95

14

65

4

14

45

2

0.67

21.3

22

20

26

25

105

16

75

4

14

58

2

0.94

26.9

27.6

25

31

30

115

16

85

4

14

68

2

1.13

33.7

34.4

32

39

38

140

16

100

4

18

78

2

1.66

42.4

43.1

40

45.5

44.5

150

16

110

4

18

88

3

1.89

48.3

49

50

58.1

57

165

18

125

4

18

102

3

2.5

60.3

61.1

65

76.1

77.1

185

18

145

4

18

122

3

2.99

80

88.9

90.3

200

20

160

8

18

138

3

3.61

100

109.6

108

220

20

180

8

18

158

3

4.17

114.3

115.9

125

134.8

133

250

22

210

8

18

188

3

5.66

139.7

141.6

150

161.1

159

285

22

240

8

22

212

3

6.97

168.3

170.5

200

219.1

221.8

340

24

295

8

22

268

3

9.28

250

270.2

267

395

26

350

12

22

320

3

12.36

273

276.2

300

323.9

327.6

445

26

400

12

22

370

4

13.61

350

355.6

359.7

505

28

460

16

22

430

4

20.35

372.2

368

400

406.4

411

565

32

515

18

26

482

4

27.52

423.7

419

450

457

462.3

615

38

565

20

26

532

4

35.11

500

508

513.6

670

38

620

20

26

585

4

40.2

 

 

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO