Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 164

Hôm nay: 437

Tổng truy cập: 14,091,728

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN16, PN25

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN16, PN25

Quy Cách: DN15 đến DN500

Áp suất làm việc: PN6

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...

Xuất Xứ: Nhập khẩu China - Korea, sản xuất tại Việt Nam

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

 Mặt bích mù DIN PN16: DIN STANDARD - PN16 - 2527 BLRF:

DIN STANDARD - PN16 - 2527 BLRF

 

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

14

60

4

14

40

2

0.55

15

95

14

65

4

14

45

2

0.63

20

105

16

75

4

14

58

2

0.92

25

115

16

85

4

14

68

2

1.13

32

140

16

100

4

18

78

2

1.64

40

150

16

110

4

18

88

3

1.82

50

165

18

125

4

18

102

3

2.57

65

185

18

145

4

18

122

3

3.31

80

200

20

160

8

18

138

3

4.39

100

220

20

180

8

18

158

3

5.22

125

250

22

210

8

18

188

3

7.92

150

285

22

240

8

22

212

3

9.73

175

315

24

270

8

22

242

3

13.2

200

340

24

295

12

22

268

3

14.97

250

405

26

355

12

26

320

3

23.21

300

460

28

410

12

26

378

4

33.17

350

520

30

470

16

26

438

4

45.43

400

580

32

525

16

30

490

4

60.86

500

715

36

650

20

33

610

4

98.57

Mặt bích mù DIN PN25: DIN STANDARD - PN25 - 2527 BLRF:

DIN STANDARD - PN25 - 2527 BLRF

 

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

16

60

4

14

40

2

0.72

15

95

16

65

4

14

45

2

0.81

20

105

18

75

4

14

58

2

1.24

25

115

18

85

4

14

68

2

1.38

32

140

18

100

4

18

78

2

2.03

40

150

18

110

4

18

88

3

2.35

50

165

20

125

4

18

102

3

3.2

65

185

22

145

8

18

122

3

4.29

80

200

24

160

8

18

138

3

5.88

100

235

24

190

8

22

162

3

7.54

125

270

26

220

8

26

188

3

10.8

150

300

28

250

8

26

218

3

14.5

175

330

28

280

12

26

248

3

17.3

200

360

30

310

12

26

278

3

22.3

250

425

32

370

12

30

335

3

33.5

300

485

34

430

16

30

395

4

46.3

350

555

38

490

16

33

450

4

68

400

620

40

550

16

36

505

4

89.7

500

730

45

660

20

36

615

4

138

 

 

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO