Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 3,340

Hôm nay: 253

Tổng truy cập: 14,900,353

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích tiêu chuẩn Welding Neck Flanges BS4504 PN25

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn EN
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000

Áp suất làm việc: PN25

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

BS STANDARD - BS 4504 - PN25 – WNRF/FF

Nominal

D

C

h

Holes

A

do

t

H

H1

M

R

S

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

17.2

17.2

16

35

6

28

3

1.8

40

2

 15

95

65

14

4

21.3

21.3

16

38

6

32

3

2

45

2

 20

105

75

14

4

26.9

26.9

18

40

6

40

4

2.3

58

2

 25

115

85

14

4

33.7

33.7

18

40

6

46

4

2.6

68

2

 32

140

100

18

4

42.4

42.4

18

42

6

56

5

2.6

78

3

 40

150

110

18

4

48.3

48.3

18

45

7

64

5

2.6

88

3

 50

165

125

18

4

60.3

60.3

20

48

8

74

5

2.9

102

3

 65

185

145

18

8

76.1

76.1

22

52

10

92

5

2.9

122

3

 80

200

160

18

8

88.9

88.9

24

58

12

110

6

3.2

138

3

 100

235

190

22

8

114.3

114.3

24

65

12

134

6

3.6

162

3

 125

270

220

26

8

139.7

139.7

26

68

12

162

6

4

188

3

 150

300

250

26

8

168.3

168.3

28

75

12

190

6

4.5

218

3

 200

360

310

26

12

219.1

219.1

30

80

16

244

8

6.3

278

3

 250

425

370

30

12

273

273

32

88

18

296

10

7.1

335

4

 300

485

430

30

16

323.9

323.9

34

92

18

350

10

8

395

4

 350

555

490

33

16

355.6

355.6

38

100

20

398

10

8

450

4

 400

620

550

36

16

406.4

406.4

40

110

20

452

10

8.8

505

4

 450

670

600

36

20

457

457

42

110

20

500

12

8.8

555

4

 500

730

660

36

20

508

508

44

125

20

558

12

10

615

5

 600

845

770

39

20

610

610

46

125

20

660

12

11

720

5

 700

960

875

42

24

711

711

46

125

20

760

12

12.5

820

5

 800

1085

990

48

24

813

813

50

135

22

864

12

14.2

930

5

 900

1185

1090

48

28

914

914

54

145

24

968

12

16

1030

5

 1000

1320

1210

56

28

1016

1016

58

155

24

1070

12

17.5

1140

5

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO