Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 87

Hôm nay: 5542

Tổng truy cập: 15,181,003

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích tiêu chuẩn BS PN16 - 25

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn EN
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích tiêu chuẩn BS PN16, PN25

Chất liệu: thép carbon, thép SS400, Inox 201, 304, 316...

Áp suất làm việc: PN16, PN25

Tiêu chuẩn: BS 4504 (loại RF/FF)

Các thước: Từ DN15 ~ DN600

Ứng dụng: hóa dầu và công ty hóa chất, phân bón Công nghiệp, điện lạnh, công nghiệp đóng tàu, sản xuất giấy, xây dựng, máy lọc dầu công nghiệp...

Xuất xứ: CHINA, VIETNAM.

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Mặt bích (flange) BS 4504 PN16:

BS STANDARD - BS 4504 - PN16 – PLRF/FF

 

Nominal

D

C

h

Holes

do

t

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

18

14

40

2

15

95

65

14

4

22

14

45

2

 20

105

75

14

4

27

16

58

2

 25

115

85

14

4

34.5

16

68

2

 32

140

100

18

4

43.5

18

78

2

 40

150

110

18

4

49.5

18

88

3

 50

165

125

18

4

61.5

20

102

3

 65

185

145

18

4

77.5

20

122

3

 80

200

160

18

8

90.5

22

138

3

 100

220

180

18

8

116

22

162

3

 125

250

210

18

8

141.5

24

188

3

 150

285

240

22

8

170.5

26

212

3

 200

340

295

22

12

221.5

29

268

3

 250

405

355

26

12

276.5

32

320

3

 300

460

410

26

12

327.5

35

378

4

 350

520

470

26

16

359.5

38

438

4

 400

580

525

30

16

411

42

490

4

 450

640

585

30

20

462

46

550

4

 500

715

650

33

20

513.5

52

610

4

 600

840

770

36

20

616.5

60

725

5

 700

910

840

36

24

-

68

795

5

 800

1025

950

39

24

-

76

900

5

 900

1125

1050

39

28

-

84

1000

5

 1000

1255

1170

42

28

-

98

1115

5

 1200

1485

1390

48

32

-

-

1330

5

 1400

1685

1590

48

36

-

-

1530

5

 1600

1930

1820

56

40

-

-

1750

5

 1800

2130

2020

56

44

-

-

1950

5

 2000

2345

2230

62

48

-

-

2150

5

Mặt bích (flange) BS 4504 PN25:

BS STANDARD - BS 4504 - PN25 - PLRF/FF

 

Nominal

D

C

h

Holes

do

t

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

18

14

40

2

15

95

65

14

4

22

14

45

2

 20

105

75

14

4

27

16

58

2

 25

115

85

14

4

34.5

16

68

2

 32

140

100

18

4

43.5

18

78

3

 40

150

110

18

4

49.5

18

88

3

 50

165

125

18

4

61.5

20

102

3

 65

185

145

18

4

77.5

22

122

3

 80

200

160

18

8

90.5

24

138

3

 100

235

190

22

8

116

26

162

3

 125

270

220

26

8

141.5

28

188

3

 150

300

250

26

8

170.5

30

218

3

 200

360

310

26

12

221.5

32

278

3

 250

425

370

30

12

276.5

35

335

4

 300

485

430

30

12

327.5

38

395

4

 350

555

490

33

16

359.5

42

450

4

 400

620

550

36

16

411

46

505

4

 450

670

600

36

20

462

50

555

4

 500

730

660

36

20

513.5

56

615

5

 600

845

770

39

20

616.5

68

720

5

 700

960

875

42

24

-

-

820

5

 800

1085

990

48

24

-

-

930

5

 900

1185

1090

48

28

-

-

1030

5

 1000

1320

1210

56

28

-

-

1140

5

 1200

1530

1420

56

32

-

-

1350

5

 1400

1755

1640

62

36

-

-

1560

5

 1600

1975

1860

62

40

-

-

1780

5

 1800

2185

2070

70

44

-

-

1985

5

 2000

2425

2300

70

48

-

-

2210

5

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO