Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 3,350

Hôm nay: 256

Tổng truy cập: 14,900,356

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích tiêu chuẩn Welding Neck Flanges BS4504 PN16

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn EN
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN2000

Áp suất làm việc: PN16

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS4504-1969

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 BS STANDARD - BS 4504 - PN16 - WNRF/FF

Nominal

D

C

h

Holes

A

do

t

H

H1

M

R

S

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

17.2

17.2

14

35

6

28

3

1.8

40

2

 15

95

65

14

4

21.3

21.3

14

35

6

32

3

2

45

2

 20

105

75

14

4

26.9

26.9

16

38

6

39

4

2.3

58

2

 25

115

85

14

4

33.7

33.7

16

38

6

46

4

2.6

68

2

 32

140

100

18

4

42.4

42.4

16

40

6

56

5

2.6

78

2

 40

150

110

18

4

48.3

48.3

16

42

7

64

5

2.6

88

3

 50

165

125

18

4

60.3

60.3

18

45

8

74

5

2.9

102

3

 65

185

145

18

4

76.1

76.1

18

45

10

92

6

2.9

122

3

 80

200

160

18

8

88.9

88.9

20

50

10

110

6

3.2

138

3

 100

220

180

18

8

114.3

114.3

20

52

12

130

6

3.6

162

3

 125

250

210

18

8

139.7

139.7

22

55

12

158

6

4

188

3

 150

285

240

22

8

168.3

168.3

22

55

12

184

8

4.5

212

3

 200

340

295

22

12

219.1

219.1

24

62

16

234

8

5.6

268

3

 250

405

355

26

12

273

273

26

70

16

288

10

6.3

320

3

 300

460

410

26

12

323.9

323.9

28

78

16

342

10

7.1

370

4

 350

520

470

26

16

355.6

355.6

30

82

16

390

10

8

430

4

 400

580

525

30

16

406.4

406.4

32

85

16

444

10

8

482

4

 450

640

585

30

20

457

457

34

87

16

490

12

8

532

4

 500

715

650

33

20

508

508

34

90

16

546

12

8

585

4

 600

840

770

36

20

610

610

36

95

18

650

12

8.8

685

5

 700

910

840

36

24

711

711

36

100

18

750

12

8.8

800

5

 800

1025

950

39

24

813

813

38

105

20

848

12

10

905

5

 900

1125

1050

39

28

914

914

40

110

20

948

12

10

1005

5

 1000

1255

1170

42

28

1016

1016

42

120

22

1056

12

10

1110

5

 1200

1485

1390

48

32

1220

1220

48

130

30

1260

12

12.5

1330

5

 1400

1685

1590

48

36

1420

1420

52

145

30

1465

12

14.2

1535

5

 1600

1930

1820

56

40

1620

1620

58

160

35

1668

12

16

1760

5

 1800

2130

2020

56

44

1820

1820

62

170

35

1870

15

17.5

1960

5

 2000

2345

2230

62

48

2020

2020

66

190

40

2072

15

20

2170

5

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO