Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 963

Hôm nay: 378

Tổng truy cập: 14,915,953

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích ANSI B16.9 Slipon flange ANSI 600LB - 900LB

Loại: Mặt bích tiêu chuẩn ANSI, ASME, ASTM
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích ANSI B16.9 Slipon flange ANSI 600LB - 900LB

Áp suất làm việc: 600LB - 900LB

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...

Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam

Sản phẩm theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Mt bích ANSI B16.9 600LB:

ANSI /ASTM STANDARD - 600# SORF

 

Nominal

D

do

t

H

M

G

Holes

h

C

f

KG

Pipe Size

1/2"

95.3

22.4

14.2

22.4

38.1

35.1

4

15.7

66.5

6.3

0.8

3/4"

117.3

27.7

15.7

25.4

47.8

42.9

4

19.1

82.6

6.3

1.3

1"

124

34.5

17.5

26.9

53.8

50.8

4

19.1

88.9

6.3

1.6

1.1/4"

133.4

43.2

20.6

28.4

63.5

63.5

4

19.1

98.6

6.3

2.1

1.1/2"

155.4

49.5

22.4

31.8

69.9

73.2

4

22.4

114.3

6.3

3

2"

165.1

62

25.4

36.6

84.1

91.9

8

19.1

127

6.3

3.6

2.1/2"

190.5

74.7

28.4

41.1

100.1

104.6

8

22.4

149.4

6.3

5.3

3"

209.6

90.7

31.8

46

117.3

127

8

22.4

168.1

6.3

7

3.1/2"

228.6

103.4

35.1

49.3

133.4

139.7

8

25.4

184.2

6.3

9

4"

273.1

116.1

38.1

53.8

152.4

157.2

8

25.4

215.9

6.3

14.5

5"

330.2

143.8

44.5

60.5

189

185.7

8

28.4

266.7

6.3

25

6"

355.6

170.7

47.8

66.5

222.3

215.9

12

28.4

292.1

6.3

29

8"

419.1

221.5

55.6

76.2

273.1

269.7

12

31.8

349.3

6.3

44

10"

508

276.4

63.5

85.9

342.9

323.9

16

35.1

431.8

6.3

71

12"

558.8

327.2

66.5

91.9

400.1

381.1

20

35.1

489

6.3

85

14"

603.3

359.2

69.9

93.7

431.8

412.8

20

38.1

527.1

6.3

99

16"

685.8

410.5

76.2

106.4

495.3

469.9

20

41.1

603.3

6.3

142

18"

743

461.8

82.6

117.3

546.1

533.4

20

44.5

654.1

6.3

173

20"

812.8

513.1

88.9

127

609.6

584.2

24

44.5

723.9

6.3

220

22"

869.9

564.4

95.2

133.3

666.7

641.2

24

47.6

777.9

6.3

300

24"

939.8

616

101.6

139.7

717.6

692.2

24

50.8

838.2

6.3

312

 Mặt bích ANSI B16.9 900LB:

ANSI /ASTM STANDARD - 900# SORF

 

Nominal

D

do

t

H

M

G

Holes

h

C

f

KG

Pipe Size

1/2"

120.6

22.3

22.3

31.7

38.1

35

4

22.3

82.5

6.3

1.8

3/4"

130

27.7

25.4

35

44.4

42.9

4

22.3

88.9

6.3

2.4

1"

149.3

34.5

28.4

41.1

52.3

50.8

4

25.4

101.6

6.3

3.5

1.1/4"

158.7

43.2

28.4

41.1

63.5

63.5

4

25.4

111.2

6.3

4

1.1/2"

177.8

49.5

31.7

44.5

69.8

73.1

4

28.4

123.9

6.3

5.4

2"

215.9

62

38.1

57.1

104.6

91.9

8

25.4

165.1

6.3

10

2.1/2"

244.3

74.7

41.1

63.5

123.9

104.6

8

28.4

190.5

6.3

14

3"

241.3

90.7

38.1

53.8

127

127

8

25.4

190.5

6.3

12

4"

292.1

116.1

44.4

69.8

158.7

157.2

8

31.7

2340.9

6.3

20

5"

349.2

143.8

50.8

79.2

190.5

185.6

8

35

279.4

6.3

32

6"

381

170.7

55.6

85.8

234.9

215.9

12

31.7

317.5

6.3

42

8"

469.9

221.5

63.5

101.6

298.4

269.7

12

38.1

393.7

6.3

71

10"

546.1

276.3

69.8

107.9

368.3

323.8

16

38.1

469.9

6.3

101

12"

609.6

327.1

79.2

117.3

419.1

381

20

38.1

533.4

6.3

133

14'

641.3

359.1

85.8

130

450.8

412.7

20

41.1

558.8

6.3

153

16"

704.8

410.5

88.9

133.3

508

469.9

20

44.4

615.9

6.3

185

18"

787.4

461.8

101.6

152.4

565.1

533.4

20

50.8

685.8

6.3

258

20"

857.2

513.1

107.9

158.7

622.3

584.2

20

53.8

749.3

6.3

317

24"

1041.4

615.9

139.7

203.2

749.3

692.1

20

66.5

901.7

6.3

606

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO