Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 1,107

Hôm nay: 604

Tổng truy cập: 14,916,179

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích ANSI B16.9 Slipon flange ANSI 150 - 300 LB

Loại: Mặt bích tiêu chuẩn ANSI, ASME, ASTM
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích ANSI B16.9 Slipon flange ANSI 150LB - 300LB

Áp suất làm việc: 150LB - 300LB

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...

Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam

Sản phẩm theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Mặt bích ANSI B16.9 150LB:

ANSI /ASTM STANDARD - 150# SORF

Nominal

D

do

t

H

M

G

Holes

h

C

f

KG

Pipe Size

1/2"

88.9

22.4

11.2

15.7

30.2

35.1

4

15.7

60.5

1.6

0.4

3/4"

98.6

27.7

12.7

15.7

38.1

42.9

4

15.7

69.9

1.6

0.6

1"

108

34.5

14.2

17.5

49.3

50.8

4

15.7

79.2

1.6

0.8

1.1/4"

117.3

43.2

15.7

20.6

58.7

63.5

4

15.7

88.9

1.6

1

1.1/2"

127

49.5

17.5

22.4

65

73.2

4

15.7

98.6

1.6

1.4

2"

152.4

62

19.1

25.4

77.7

91.9

4

19.1

120.7

1.6

2.1

2.1/2"

177.8

74.7

22.4

28.4

90.4

104.6

4

19.1

139.7

1.6

3.3

3"

190.5

90.7

23.9

30.2

108

127

4

19.1

152.4

1.6

3.9

3.1/2"

215.9

103.4

23.9

31.8

122.2

139.7

8

19.1

177.8

1.6

4.9

4"

228.6

116.1

23.9

33.3

134.9

157.2

8

19.1

190.5

1.6

5.4

5"

254

143.8

23.9

36.6

163.6

185.7

8

22.4

215.9

1.6

6.1

6"

279.4

170.7

25.4

39.6

192

215.9

8

22.4

241.3

1.6

7.5

8"

342.9

221.5

28.4

44.5

246.1

269.7

8

22.4

298.5

1.6

12.1

10"

406.4

276.4

30.2

49.3

304.8

323.9

12

25.4

362

1.6

17.6

12"

482.6

327.2

31.8

55.6

365.3

381.3

12

25.4

431.8

1.6

27

14"

533.4

359.2

35.1

57.2

400.1

412.8

12

28.4

476.2

1.6

35

16"

596.9

410.5

36.6

63.5

457.2

469.9

16

28.4

539.8

1.6

45

18"

635

461.8

39.6

68.3

505

533.4

16

31.8

577.9

1.6

49

20"

698.5

513.1

42.9

73.2

558.8

584.2

20

31.8

635

1.6

62

22"

749.3

564.4

46

79.4

609.6

641.2

20

35.1

692.1

1.6

85

24"

812.8

616

47.8

82.6

663.4

692.2

20

35.1

749.3

1.6

87

Mt bích ANSI B16.9 300LB:

ANSI /ASTM STANDARD - 300# SORF 

Nominal

D

do

t

H

M

G

Holes

h

C

f

KG

Pipe Size

1/2"

95.2

22.3

14.2

22.3

38.1

35

4

15.7

66.5

1.6

0.7

3/4"

117.3

27.7

15.7

25.4

47.7

42.9

4

19

82.5

1.6

1.2

1"

123.9

34.5

17.5

26.9

53.8

50.8

4

19

88.9

1.6

1.4

1.1/4"

133.3

43.2

19

26.9

63.5

63.5

4

19

98.5

1.6

1.7

1.1/2"

155.4

49.5

20.6

30.2

69.8

73.1

4

22.3

114.3

1.6

2.5

2"

165.1

62

22.3

33.2

84

91.9

8

19

127

1.6

2.9

2.1/2"

190.5

74.7

25.4

38.1

100

104.6

8

22.3

149.3

1.6

4.4

3"

209.5

90.7

28.4

42.9

117.3

127

8

22.3

168.1

1.6

5.6

3.1/2"

228.6

103.4

30.2

44.4

133.3

139.7

8

22.3

184.1

1.6

7.4

4"

254

116.1

31.7

47.7

146

157.2

8

22.3

200.1

1.6

10

5"

279.4

143.8

35

50.8

177.8

185.6

8

22.3

234.9

1.6

12.3

6"

317.5

170.7

36.5

52.3

206.2

215.9

12

22.3

269.7

1.6

15.6

8"

381

221.5

41.1

61.9

260.3

269.7

12

25.4

330.2

1.6

24.2

10"

444.5

276.3

47.7

66.5

320.5

323.8

16

28.4

387.3

1.6

34.1

12"

520.7

327.1

50.8

73.1

374.6

381

16

31.7

450.8

1.6

50

14"

584.2

359.1

53.8

76.2

425.4

412.7

20

31.7

514.3

1.6

70

16"

647.7

410.5

57.1

82.5

482.6

469.9

20

35

571.5

1.6

89

18"

711.2

461.8

60.4

88.9

533.4

533.4

24

35

628.6

1.6

109

20"

774.7

513.1

63.5

95.2

587.2

584.2

24

35

685.8

1.6

134

22"

838.2

564.4

66.7

101.6

641.2

641.2

24

41.1

742.9

1.6

168

24"

914.4

615.9

69.8

106.4

701.5

692.1

24

41.1

812.8

1.6

201

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO