STT |
Mã số |
Model |
Mô tả |
Đơn giá (dvn) |
Hình ảnh |
1 |
P-15 |
ITAP.100 EUROPA DN15 (1/2") |
đồng, ren , PN25 |
150.000 dvn/ch |
|
2 |
P-1641 |
ITAP.100 EUROPA DN20 (3/4") |
đồng, ren , PN25 |
220.000 dvn/ch |
3 |
P-1642 |
ITAP.100 EUROPA DN25 (1") |
đồng, ren, PN25 |
305.000 dvn/ch |
4 |
P-1643 |
ITAP.100 EUROPA DN32 (1.1/4") |
đồng, ren , PN18 |
470.000 dvn/ch |
5 |
P-1644 |
ITAP.100 EUROPA DN40 (1.1/2") |
đồng, ren, PN18 |
635.000 dvn/ch |
6 |
P-1645 |
ITAP.100 EUROPA DN50 (2") |
đồng, ren , PN18 |
980.000 dvn/ch |
7 |
P-1646 |
ITAP.100 EUROPA DN65 (2.1/2") |
đồng, ren , PN12 |
2.400.000 dvn/ch |
8 |
P-1647 |
ITAP.100 EUROPA DN80 (3") |
đồng, ren, đĩa inox, PN12 |
3.570.000 dvn/ch |