Thông số kỹ thuật:
Main Dimensions/Kích thước:
Size
|
d
|
L
|
H
|
1/2’’
|
15
|
55
|
99
|
¾’’
|
20
|
60
|
105
|
1"
|
25
|
66
|
115
|
1 ¼’’
|
32
|
76
|
130
|
1 ½’’
|
40
|
80
|
147
|
2’’
|
50
|
96
|
168
|
Material list/Vật liệu:
Part name/Bộ phần
|
Material/Vật liệu
|
Body/Thân
|
CF8M
|
CF8
|
Disc/Vòng đệm dẹt
|
CF8M
|
CF8
|
Seal Ring/Vòng đệm bít
|
SS316
|
SS304
|
Snap Spring/Van vặn
|
SS316
|
SS304
|
Washer/Vòng đệm
|
PTFE
|
Stem/Thân
|
SS316
|
SS304
|
PTFE
|
PTFE
|
Handwheel/Tay vặn
|
HT(C.R.)
|
Bonnet/Nắp đậy
|
CF8M
|
CF8
|
Gland Nut/Khớp nối có vòng đệm
|
SS316
|
SS304
|
Packing Gasket/Vật liệu làm kín
|
SS316
|
SS304
|
Stem Nut/Khớp nối
|
SS304
|
SS301
|