Đang online: 852
Hôm nay: 3158
Tổng truy cập: 15,767,091
Tổng sản phẩm: 3253
Processing...
VAN BI INOX 3 NGẢ
Kiểu chữ "L” hoặc "T”
Đường kính thu
Kích cỡ: l/4'~2"
Áp suất vận hành: 1000PSI
Phía cuối có ren kín: BSPT, NPT. DIN2999
Tán phía trên: ISO IS05211
Tay cầm có thể đóng mở tùy ý
Thông số kỹ thuật:
NPS
φd
L
H
W
B
IS05211
S
¼’’
4.2
64
32
85
F2
(7)
3/8’’
6
95
½’’
10
68
34
108
F3
(9)
¾’’
12
78
60
115
39
1’’
18
86
135
43
F4
1 ¼’’
25
111
76
150
55.5
(11)
1 ½’’
126
175
63
F5
2’’
40
143
190
71.5
Material List/Vật liệu:
Part name/Bộ phận
Material/Vật liệu
Body/Thân
CF8
CF8M
Cap/Chóp
Seat/Đế
PTFE
Ball/Bi
SS304
SS316
Seal Ring/Vòng đệm bít
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp
Stem/Thân
ANTI-Static Device/Thiết bị động
SS301
Stem Packing/Vật liệu làm kín
Packing Gland/Vật liệu làm kín
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi
Handle/Tay cầm
Stem Nut/Khớp nối
Mã SP
Model
Mô tả
Đơn giá (dvn)
1
ITAP.128 DN8 (1/4")
Sản xuất tại (Made in): Italy Sử dụng : Hệ thống Nước, Dầu, Khí nén
576000
2
ITAP.128 DN10 (3/8")
3
ITAP.128 DN15 (1/2")
4
ITAP.128 DN32 (1.1/4")
841000
5
ITAP.128 DN20 (3/4")
883000
ITAP.128 DN25 (1")
1308000
7
ITAP.128 DN40 (1.1/2")
2879000
8
ITAP.128 DN50 (2")
4286000
Viết bình luận sản phẩm: