13:09 - 28/09/2014

Quạt kiểm soát cháy HTF-B

Quạt Kiểm Soát Cháy Tăng Áp Hướng Trục HTF-B


Chi tiết sản phẩm:

      - Sản phẩm này rất phù hợp cho thông gió và kiểm soát đám cháy đối với công trình kiến trúc to, nhà cao tầng, đường metro tàu điện ngầm, đường hầm, các trung tâm thương mại dưới hầm, nhà máy, lò sấy công nghiệp , kiểm soát cháy hút khói thông gió và trao đổi không khí.

      - Thông thường sử dụng động cơ hai tốc độ, bình thường quạt hoạt động ở tốc độ thấp và sử dụng cho các hệ thống thông gió trao dổi không khí.

      - Khi xảy ra hỏa hoạn cháy quạt sẽ tự dộng vận hành với tốc độ cao thông qua bộ điều khiển tự động để hút hết khói trong vòng 30 phút, tạo điều kiện cho con người di tản an toàn ra khỏi nơi cháy. Bảo vệ an toàn của con người, tài sản của nhà nước và nhân dân.

      - Môi trường vận hành không khí không tự phát cháy, nổ, không chứa chất ăn mòn kim loại, không gây hại cho con người.

      - Trong không khí không chứa bất kì vật liệu kết dính, bụi và các hạt có nồng độ vượt quá 150 mg/m3, với nhiệt độ không vượt quá 800C.

      - Kiểu quạt HTFC được sử dụng để kiểm soát cháy, quạt này không được vận hành quá 30 phút trong điều kiện nhiệt độ không khí và khói bụi ở mức 2800C.

Bản vẽ kỹ thuật:

 Thông số kỹ thuật:  

HTF (A)-II Quạt tăng áp hướng trục - hai tốc độ

Mã  hàng

C.Suất ( Kw )

Tốc độ ( r/min )

Lưu lượng ( m3/h )

Cột áp ( m3/h )

Đơn giá ( VND )

 

5

 

3/2.4

2900

6817~9824

752~510

9,882,000

1450

3410~4912

188~127

9,882,000

 

6

 

5.5/4.5

2900

13197~16090

760~510

16,869,000

1450

6599~8045

190~127

16,869,000

 

7

 

8/6.5

1450

18908~24380

728~610

25,327,000

960

12518~16141

319~267

25,327,000

 

8

 

8/6.6

1450

26012~31421

723~600

26,241,000

960

17222~20800

317~263

26,241,000

 

9

 

11/9

1450

27613~33510

840~562

33,776,000

960

18216~22186

368~246

33,776,000

 

10

 

11/9

1450

35000~45679

770~630

37,099,000

960

24019~30255

338~276

37,099,000

HTF (A)-III Quạt tăng áp hướng trục tốc độ thấp

Mã hàng 

C.Suất ( Kw )

Tốc độ ( r/min )

Lưu lượng ( m3/h )

Cột áp ( m3/h )

Đơn giá ( Vnñ )

4

0.55

1400

2700~1970

90~150

5,463,000

4.5

0.75

1400

3800~2800

113~190

6,094,000

6

1.1

1400

3410~4912

188~127

6,925,000

7

1.5

1400

6599~8045

190~127

9,251,000

7

3

960

12518~16141

319~267

16,604,000

8

3

960

17222~20800

317~263

17,588,000

9

4

960

18216~22186

368~246

22,934,000

10

5.5

960

24019~30255

338~276

26,943,000

HTF (B)-I Quạt tăng áp hướng trục - một tốc độ

Mã hàng 

C.Suất ( Kw )

Tốc độ ( r/min )

Lưu lượng ( m3/h )

Cột áp ( m3/h )

Đơn giá ( VND )

3

2.2

2800

4070~5305

915~710

6,297,000

4

4

2900

5430~7860

1143~910

9,455,000

4.5

5.5

2900

5880~9520

1247~910

13,928,000

5

5.5

2900

7360~13000

1250~805

13,833,000

6

7.5

2900

15600~20840

916~776

16,745,000

7

11

1450

19680~25700

1018~878

25,327,000

8

15

1450

28320~37821

978~866

29,547,000

9

18.5

1450

36547~44398

978~895

36,813,000

10

22

1450

40750~54081

1134~949

45,727,000

 HTF (B)-II Quạt tăng áp hướng trục - hai tốc độ

Mã  hàng

C.Suất ( Kw )

Tốc độ ( r/min )

Lưu lượng ( m3/h )

Cộtt áp ( m3/h )

Tôn giáo (VND)

 

5

 

5.5/4.5

2900

7360~13000

1250~805

15,004,000

1450

3680~6500

313~201

15,004,000

 

6

 

11/9

2900

15600~20840

916~776

23,890,000

1450

780010420

229~194

23,890,000

 

7

 

11/9

1450

19680~25700

1018~878

30,249,000

960

13029~17015

644~385

30,249,000

 

8

 

16/13

1450

28320~37810

978~866

39,384,000

960

18750~25030

429~380

39,384,000

 

9

 

16/13

1450

35647~44398

978~895

42,869,000

960

24196~29395

429~392

42,869,000

 

10

 

22/18.5

1450

40750~54081

1134~949

66,128,000

960

26979~35805

479~415

66,128,000

Copyright 2014 by vankhinen.com - Thiết kế website bởi Đẳng Cấp Việt