Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 78

Hôm nay: 588

Tổng truy cập: 14,115,195

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

VAN BI INOX MẶT BÍCH KITZ ANSI 150

Loại: Van Bi
Mô tả sản phẩm:

 

Mã sản phẩm: 150UTB

Thân loại: Full port. Công dụng đóng mở, điểu chỉnh lưu lượng, chuyển hướng dòng chảy. Dùng cho Lưu chất: Water, Oil, Gas, Bã bùn, chân không, cryogenic,nước dầu, hóa chất, khí nén.Trong van bi inox mặt bích của Kitz thường sử dụng HYPTFE để làm seat làm kín khi đóng mở valve. Dạng tay gạt linh hoạt trong khi điều khiển đóng mở.

Giá: 1,800,000 VNĐ

VAN BI INOX MẶT BÍCH KITZ ANSI 150, VAN BI LẮP BÍCH CLASS 150 KITZ, VAN BI INOX NỐI BÍCH, VAN BI INOX CF8M SCS13 14 SUS304 316 150UTB CỦA HIỆU KITZ

Thông số kỹ thuật: KITZ STAINLESS STEEL BALL VALVE, 150# FLANGED  ENDS. 

Body, Cap: CF8; Stem, Ball: 304; Seat: Hypatite PTFE. 
More specifications: refer to catalogues attached 
FIG. 150UTB 
Ứng dụng

Van bi bằng vật liệu inox 304 dùng trong hệ thống dầu ăn, thực phẩm, nước biển, hệ thống gas LPG.

Nhà sản xuất: 3-Com Bảng giá sản phẩm:

 

Sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Xuất xứ

Giá (VNĐ)

F601 316 DN15

inox 316, bích #150

VN

885.435

F602 304 DN15

inox 304, bích JIS10K

VN

865.506

F601 304 DN15

inox 304, bích #150

VN

772.976

F601 304 DN20

inox 304, bích #150

VN

905.365

F601 304 DN25

 inox 304, bích #150

VN

1.235.624

F601 304 DN32

 inox 304, bích #150

VN

1.534.565

F601 304 DN40

inox 304, bích #150

VN

2.367.329

F601 304 DN50

inox 304, bích #150

VN

3.224.294

F601 304 DN65

inox 304, bích #150

VN

4.570.953

F601 304 DN80

inox 304, bích #150

VN

6.405.882

F601 304 DN100

inox 304, bích #150

VN

9.725.553

F601 304 DN125

inox 304, bích #150

VN

17.962.094

F601 304 DN150

inox 304, bích #150

VN

25.936.706

F602 316 DN15

inox 316, bích JIS10K

VN

1.002.165

F602 316 DN40

inox 316, bích JIS10K

VN

3.016.459

F601 316 DN50

inox 316, bích JIS10K

VN

3.873.424

F601 316 DN20

inox 316, bích #150

VN

1.040.600

F601 316 DN25

inox 316, bích #150

VN

1.423.529

F601 316 DN32

inox 316, bích #150

VN

1.792.224

F601 316 DN50

inox 316, bích #150

VN

3.842.106

F601 316 DN65

inox 316, bích #150

VN

5.503.365

F601 316 DN80

inox 316, bích #150

VN

7.667.129

F601 316 DN100

inox 316, bích #150

VN

11.717.071

F601 316 DN125

inox 316, bích #150

VN

21.411.306

F601 316 DN150

inox 316, bích #150

VN

31.013.012

F602 316 DN20

inox 316, bích JIS10K

VN

1.185.800

F602 316 DN25

inox 316, bích JIS10K

VN

1.813.576

F602 316 DN32

inox 316, bích JIS10K

VN

2.227.824

F602 316 DN65

inox 316, bích JIS10K

VN

5.470.624

F602 316 DN80

inox 316, bích JIS10K

VN

7.237.224

F602 316 DN100

inox 316, bích JIS10K

VN

10.122.718

F602 316 DN125

inox 316, bích JIS10K

VN

20.931.576

F602 304 DN20

inox 304, bích JIS10K

VN

1.020.671

F602 304 DN25

inox 304, bích JIS10K

VN

1.545.953

F602 304 DN32

inox 304, bích JIS10K

VN

1.880.482

F602 304 DN40

inox 304, bích JIS10K

VN

2.558.082

F602 304 DN50

inox 304, bích JIS10K

VN

3.249.918

F602 304 DN65

inox 304, bích JIS10K

VN

4.572.376

F602 304 DN80

inox 304, bích JIS10K

VN

6.108.365

F602 304 DN100

inox 304, bích JIS10K

VN

8.536.906

F602 304 DN125

inox 304, bích JIS10K

VN

17.442.506

F602 304 DN150

inox 304, bích JIS10K

VN

24.867.635

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO