Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 63

Hôm nay: 4385

Tổng truy cập: 14,060,096

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN16, PN25

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:

Mặt bích DIN 2576 (flange PL) PN16, PN25

Quy Cách: DN15 đến DN500

Áp suất làm việc: PN16, PN25

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...

 Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam...

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, ...

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

Mặt bích DIN 2543 PN16: DIN STANDARD - PN16 - 2543 PLRF:

DIN STANDARD - PN16 - 2543 PLRF

 

Nominal Pipe Size

OD

Dia. of Bore

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

17.2

17.7

90

14

60

4

14

40

2

0.53

14

14.5

15

21.3

22

95

14

65

4

14

45

2

0.58

20

21

20

26.9

27.6

105

16

75

4

14

58

2

0.85

25

26

25

33.7

34.4

115

16

85

4

14

68

2

1.01

30

31

32

42.4

43.1

140

16

100

4

18

78

2

1.46

38

39

40

48.3

49

150

16

110

4

18

88

3

1.59

44.5

45.5

50

60.3

61.1

165

18

125

4

18

102

3

2.16

57

58.1

65

76.1

77.1

185

18

145

4

18

122

3

2.65

80

88.9

90.3

200

20

160

8

18

138

3

3.41

100

114.3

115.9

220

20

180

8

18

158

3

3.6

108

109.6

125

139.7

141.6

250

22

210

8

18

188

3

4.96

133

134.8

150

168.3

170.5

285

22

240

8

22

212

3

5.9

159

161.1

200

219.1

221.8

340

24

295

12

22

268

3

8.5

250

273

276.2

405

24

355

12

26

320

3

11.64

267

270.2

300

323.9

327.6

460

28

410

12

26

378

4

14.9

350

355.6

359.7

520

30

470

16

26

438

4

22.15

368

372.2

400

406.4

411

580

32

525

16

30

490

4

27.87

419

423.7

450

457

462.5

640

34

585

20

30

550

4

34.65

500

508

513.6

715

36

650

20

33

610

4

46.66

Mặt bích DIN 2544 PN25: DIN STANDARD - PN25 - 2544 PLRF:

DIN STANDARD - PN25 - 2544 PLRF

 

Nominal Pipe Size

OD

Dia. of Bore

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

17.2

17.7

90

16

60

4

14

40

2

0.62

14

14.5

15

21.3

22

95

16

65

4

14

45

2

0.69

20

21

20

26.9

27.6

105

18

75

4

14

58

2

0.97

25

26

25

33.7

34.4

115

18

85

4

14

68

2

1.16

30

31

32

42.4

43.1

140

18

100

4

18

78

2

1.68

38

39

40

48.3

49

150

18

110

4

18

88

3

1.84

44.5

45.5

50

60.3

61.1

165

20

125

4

18

102

3

2.45

57

58.1

65

76.1

77.1

185

22

145

8

18

122

3

3.35

80

88.9

90.3

200

24

160

8

18

138

3

4.2

100

114.3

115.9

235

24

190

8

22

162

3

5.07

108

109.6

125

139.7

141.6

270

26

220

8

26

188

3

6.91

133

134.8

150

168.3

170.5

300

28

250

8

26

218

3

8.8

159

161.1

200

219.1

221.8

360

30

310

12

26

278

3

12.4

250

273

276.2

425

32

370

12

30

335

3

17.19

267

270.2

300

323.9

327.6

485

34

430

16

30

395

4

21.8

350

355.6

359.7

555

38

490

16

33

450

4

35.17

368

372.2

400

406.4

411

620

40

550

16

36

505

4

44.84

419

423.7

450

457

462.5

670

42

600

20

36

550

4

50.54

500

508

513.6

730

44

660

20

36

615

4

63.65

 

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO