Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 1,949

Hôm nay: 4707

Tổng truy cập: 14,920,282

Tổng sản phẩm: 3253

Chi tiết

Mặt bích (flange) BS PN 6 - 10

Loại: Mặt bích theo tiêu chuẩn EN
Mô tả sản phẩm:

 

Mặt bích tiêu chuẩn BS PN6 - 10

Chất liệu: thép carbon, thép SS400, Inox 201, 304, 316...

Áp suất làm việc: PN6, PN10

Tiêu chuẩn: BS 4504 (loại RF/FF)

Các thước: Từ DN15 ~ DN600

Ứng dụng: hóa dầu và công ty hóa chất, phân bón Công nghiệp, điện lạnh, công nghiệp đóng tàu, sản xuất giấy, xây dựng, máy lọc dầu công nghiệp...

Xuất xứ: CHINA, VIETNAM.

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Mặt bích (flange) BS 4504 PN6:

BS STANDARD - BS 4504 - PN6 PLRF/FF

 

Nominal

D

C

h

Holes

do

t

G

f

Pipe Size

10

 75

50 

 11

4

18

12

35

2

15

 80

 55

 11

4

22

12

40

2

 20

 90

 65

 11

4

27.5

14

50

2

 25

 100

 75

 11

4

34.5

14

60

2

 32

 120

 90

 14

4

43.5

16

70

2

 40

 130

 100

 14

4

49.5

16

80

2

 50

 140

 110

 14

4

61.5

16

90

3

 65

 160

 130

 14

4

77.5

16

110

3

 80

 190

 150

 18

90.5

18

128

3

 100

 210

 170

 18

 4

116

18

148

3

 125

 240

 200

 18

 8

141.5

20

178

3

 150

 265

 225

 18

 8

170.5

20

202

3

 200

 320

 280

 18

 8

221.5

22

258

3

 250

 375

 335

 18

 12

276.5

24

312

3

 300

 440

 395

 22

 12

327.5

24

365

3

 350

 490

 445

 22

 12

359.5

26

415

4

 400

 540

 495

 22

 16

411

28

465

4

 450

 595

 550

 22

 16

462

30

520

4

 500

 645

 600

 22

 20

513.5

30

570

4

 600

 755

 705

 26

 20

616.5

32

670

5

 700

 860

 810

 26

 24

777

40*

775

5

 800

 975

 920

 30

 24

819

44*

880

5

 900

 1075

 1020

 30

 24

920

48*

980

5

 1000

 1175

 1120

 30

 28

1022

52*

1080

5

 1200

 1405

 1340

 33

 32

1227

60*

1295

5

 1400

 1630

 1560

 36

 36

1427

68*

1510

5

 1600

 1830

 1760

 36

 40

1628

76*

1710

5

 1800

 2045

 1970

 39

 44

1828

84*

1920

5

 2000

 2265

 2180

 42

 48

-

92*

2125

5

Mặt bích (flange) BS 4504 PN10:

BS STANDARD - BS 4504 - PN10 –PLRF/FF

 

Nominal

D

C

h

Holes

do

t

G

f

Pipe Size

10

90

60

14

4

18

14

40

2

15

95

65

14

4

22

14

45

2

 20

105

75

14

4

27

16

58

2

 25

115

85

14

4

34.5

16

68

2

 32

140

100

18

4

43.5

18

78

2

 40

150

110

18

4

49.5

18

88

3

 50

165

125

18

4

61.5

20

102

3

 65

185

145

18

4

77.5

20

122

3

 80

200

160

18

8

90.5

20

138

3

 100

220

180

18

8

116

22

162

3

 125

250

210

18

8

141.5

22

188

3

 150

285

240

22

8

170.5

24

212

3

 200

340

295

22

8

221.5

24

268

3

 250

395

350

22

12

276.5

26

320

3

 300

445

400

22

12

327.5

26

370

4

 350

505

460

22

16

359.5

28

430

4

 400

565

515

26

16

411

32

482

4

 450

615

565

26

20

462

36

532

4

 500

670

620

26

20

513.5

38

585

4

 600

780

725

30

20

616.5

42

685

5

 700

895

840

30

24

-

-

800

5

 800

1015

950

33

24

-

-

905

5

 900

1115

1050

33

28

-

-

1005

5

 1000

1230

1160

36

28

-

-

1110

5

 1200

1455

1380

39

32

-

-

1330

5

 1400

1675

1590

42

36

-

-

1535

5

 1600

1915

1820

48

40

-

-

1760

5

 1800

2115

2020

48

44

-

-

1960

5

 2000

2325

2230

48

48

-

-

2170

5

 

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
QUẢNG CÁO